|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_161868 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 27000
|
082 |
|
|
|a 664.07
|
082 |
|
|
|b T500
|
100 |
|
|
|a Tu, Ha Duyen
|
245 |
|
0 |
|a Gestion de la qualité en industrie alimentaires :
|
245 |
|
0 |
|b Destiné aux étudients filière Francophone - technologie alimentaire
|
245 |
|
0 |
|c Tu, Ha Duyen
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Food,Food industry and trade,Thực phẩm,Thực phẩm công nghiệp và thương mại
|
650 |
|
|
|x Analysis,Quality control,Phân tích,Kiểm soát chất lượng
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|