Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile coloration

Gồm hơn một vạn hai nghìn từ và cụm từ trong lĩnh vực nhuộm và liên quan như nhuộm các loại vật liệu sợi, in hoa, xử lý hoàn tất hoá học và cơ học, các loại chất trợ và thuốc nhuộm, thuốc in, đo màu và lập công thức màu sử dụng máy t...

תיאור מלא

שמור ב:
מידע ביבליוגרפי
מחבר ראשי: Đặng, Trấn Phòng
פורמט: ספר
שפה:Undetermined
יצא לאור: Hà Nội Bách khoa Hà Nội 2010
נושאים:
תגים: הוספת תג
אין תגיות, היה/י הראשונ/ה לתייג את הרשומה!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ