Từ điển thông dụng Anh-Việt, Việt-Anh xây dựng và kiến trúc = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture
Nội dung quyển từ điển cung cấp khoảng 7.000 thuật ngữ thông dụng về xây dựng và kiến trúc. Những thuật ngữ phản ánh những thành tựu mới nhất thuộc ngành xây dựng và kiến trúc hiện đại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01057nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_168982 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | |a 690.03 | ||
082 | |b C125 | ||
100 | |a Võ Như Cầu | ||
245 | 0 | |a Từ điển thông dụng Anh-Việt, Việt-Anh xây dựng và kiến trúc = | |
245 | 0 | |b Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture | |
245 | 0 | |c Võ Như Cầu | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Nội dung quyển từ điển cung cấp khoảng 7.000 thuật ngữ thông dụng về xây dựng và kiến trúc. Những thuật ngữ phản ánh những thành tựu mới nhất thuộc ngành xây dựng và kiến trúc hiện đại. | ||
650 | |a Buildings,Architecture,Xây dựng,Kiến trúc | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |