|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_169323 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 664.8
|
082 |
|
|
|b G946
|
245 |
|
0 |
|a Guidance for packing, shipping, holding and release of sterile flies in area-wide fruit fly control programmes
|
245 |
|
0 |
|c Edited by Walther Enkerlin
|
260 |
|
|
|a Rome, Italy
|
260 |
|
|
|b Food and Agriculture Organization of the United Nations
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Food processing by,Food,Food,Chế biến thực phẩm,Thực phẩm,Thực phẩm
|
650 |
|
|
|x Products industry,Biotechnology,Preservation,Sản phẩm công nghiệp,Công nghệ sinh học,Bảo quản
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|