Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam
Giới thiệu 4 phần: Từ ngữ về việc sinh người kinh Việt Nam; Từ ngữ về việc cưới người Kinh Việt Nam; Từ ngữ về việc tang người Kinh Việt Nam; Từ ngữ về việc giỗ người Kinh Việt Nam....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01007nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_186310 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 390.09597 | ||
082 | |b B105 | ||
100 | |a Ngô, Văn Ban | ||
245 | 0 | |a Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam | |
245 | 0 | |c Ngô Văn Ban | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a Giới thiệu 4 phần: Từ ngữ về việc sinh người kinh Việt Nam; Từ ngữ về việc cưới người Kinh Việt Nam; Từ ngữ về việc tang người Kinh Việt Nam; Từ ngữ về việc giỗ người Kinh Việt Nam. | ||
650 | |a Manners and customs,Phong tục tập quán | ||
650 | |z Vietnam,Việt Nam | ||
910 | |a Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |