|
|
|
|
LEADER |
00702nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_23439 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.80092
|
082 |
|
|
|b V115
|
100 |
|
|
|a Đoàn Cẩm Văn
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình thương phẩm; T1
|
245 |
|
0 |
|b Đại cương và hàng thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Đoàn Cẩm Văn, Dương Sơn, Nguyễn Quang Cừ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch
|
260 |
|
|
|c 1977
|
650 |
|
|
|a food - commercial products,food industry and trade - quality control
|
904 |
|
|
|i Sáng, 980421
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|