Tổ chức chứng nhận và quá trình chứng nhận VietGAP, GLOBALG.A.P
Cung cấp những thông tin về tổ chức nhóm sản xuất theo GAP để được cấp chứng nhận nông sản đạt tiêu chuẩn GAP; tổ chức tư vấn và hình thức tư vấn; VietGAP và chứng nhận VietGAP; tổ chức chứng nhận GLOBALG.A.P; tiêu chuẩn an toàn trong su...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nông nghiệp
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01281nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_238234 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 85000 | ||
082 | |a 338.170218 | ||
082 | |b D550 | ||
100 | |a Phạm, Văn Dư | ||
245 | 0 | |a Tổ chức chứng nhận và quá trình chứng nhận VietGAP, GLOBALG.A.P | |
245 | 0 | |c Phạm Văn Dư chủ biên | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2014 | ||
520 | |a Cung cấp những thông tin về tổ chức nhóm sản xuất theo GAP để được cấp chứng nhận nông sản đạt tiêu chuẩn GAP; tổ chức tư vấn và hình thức tư vấn; VietGAP và chứng nhận VietGAP; tổ chức chứng nhận GLOBALG.A.P; tiêu chuẩn an toàn trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón cho sản xuất rau quả theo GAP; tiêu chuẩn BRC liên quan đến nhà sản xuất | ||
650 | |a Farm produce,Nông sản,Tổng quản lý chất lượng | ||
650 | |x Quality control,Kiểm soát chất lượng | ||
910 | |a Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |