Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1990 - 1998 và dự báo năm 2000 = Statistical data of Agriculture, Forestry and Fishery 1990 - 1998 and forecast in the year 2000
Nội dung sách phản ánh có hệ thống về hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản Việt nam qua các phần: Các chỉ tiêu chung, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Thủy lợi, Một số chỉ tiêu về nông dân không đất ở ĐBSCL, Quốc doanh n...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01565nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_34219 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 90000 | ||
082 | |a 630.201021 | ||
082 | |b T455/1999 | ||
110 | |a Tổng Cục Thống Kê | ||
110 | |b Vụ Nông-Lâm nghiệp-Thủy sản | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1990 - 1998 và dự báo năm 2000 = | |
245 | 0 | |b Statistical data of Agriculture, Forestry and Fishery 1990 - 1998 and forecast in the year 2000 | |
245 | 0 | |c Tổng Cục Thống Kê. Vụ Nông-Lâm nghiệp-Thủy sản | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Nội dung sách phản ánh có hệ thống về hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản Việt nam qua các phần: Các chỉ tiêu chung, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Thủy lợi, Một số chỉ tiêu về nông dân không đất ở ĐBSCL, Quốc doanh nông nghiệp, Kết quả điều tra kinh tế trang trại năm 1998, Dự báo một số chỉ tiêu chủ yếu về nông, lâm nghiệp, thủy sản năm 2000; và Số liệu thống kê nông nghiệp các nước châu á - Thái Bình Dương. | ||
650 | |a Agriculture | ||
650 | |x Statistics | ||
904 | |i Minh, 991129 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |