Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt
Sách được biên soạn dựa trên nền tảng của khoa học ngôn ngữ học một cách có phương pháp và có bổ sung thêm một số từ và nhóm từ trong lần tái bản này.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo Dục
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00839nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_35812 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 32.000đ | ||
020 | |c 32000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b T500 | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Tu | ||
245 | 0 | |a Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Nguyễn Văn Tu | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo Dục | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Sách được biên soạn dựa trên nền tảng của khoa học ngôn ngữ học một cách có phương pháp và có bổ sung thêm một số từ và nhóm từ trong lần tái bản này. | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x Synonyms | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |