Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán - Việt : Có minh họa

Sách giới thiệu 749 từ đồng nghĩa tiêu biểu xếp thành 349 nhóm, mỗi nhóm từ đều có giải thích nghĩa từ. 642 từ phản nghĩa được chia thành 319 nhóm có giải thích và minh hoạ nhằm giúp người học dễ phân biệt, dễ hiểu và dễ nhớ khi dùng....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Vương, Bồi Khôn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: Thành phố Hồ Chí Minh Trẻ 2000
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
LEADER 01219nam a2200229Ia 4500
001 CTU_36874
008 210402s9999 xx 000 0 und d
020 |c 45000 
082 |a 495.103 
082 |b Kh454 
100 |a Vương, Bồi Khôn 
245 0 |a Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán - Việt : 
245 0 |b Có minh họa 
245 0 |c Vương Bồi Khôn; Dịch giả: NGuyễn Hồng Trang, Huỳnh Uyên, Phương Thảo 
260 |a Thành phố Hồ Chí Minh 
260 |b Trẻ 
260 |c 2000 
520 |a Sách giới thiệu 749 từ đồng nghĩa tiêu biểu xếp thành 349 nhóm, mỗi nhóm từ đều có giải thích nghĩa từ. 642 từ phản nghĩa được chia thành 319 nhóm có giải thích và minh hoạ nhằm giúp người học dễ phân biệt, dễ hiểu và dễ nhớ khi dùng. 
650 |a Chinese language,Chinese language,Vietnamese language,Vietnamese language 
650 |x Dictionaries,Synonyms and antonyms,Dictionaries,Synonyms and antonyms 
904 |i Trọng Hải 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ