Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering
Sách tập hợp khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc ngành xây dựng cơ bản ( nhà, cầu, đường, sân bay, cảng, công trình thủy lợi, máy móc thiết bị thi công... ). Ngoài ra còn có một số từ thông dụng nhất trong các ngành khoa học khác như Toán, Cơ học,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đồng Nai
Nhà xuất bản Đồng Nai
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01210nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_37917 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 75.000đ | ||
020 | |c 75000 | ||
082 | |a 624.03 | ||
082 | |b C125 | ||
100 | |a Võ, Như Cầu | ||
245 | 0 | |a Từ điển xây dựng Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering | |
245 | 0 | |c Võ Như Cầu | |
260 | |a Đồng Nai | ||
260 | |b Nhà xuất bản Đồng Nai | ||
260 | |c 2000 | ||
520 | |a Sách tập hợp khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc ngành xây dựng cơ bản ( nhà, cầu, đường, sân bay, cảng, công trình thủy lợi, máy móc thiết bị thi công... ). Ngoài ra còn có một số từ thông dụng nhất trong các ngành khoa học khác như Toán, Cơ học, Vạt lý, Hóa, Kinh tế thị trường... | ||
650 | |a Civil engineering,Construction industry,English language,Vietnamese language | ||
650 | |x Terminology,Terminology,Dictionaries,Dictionaries | ||
904 | |i Minh, Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |