Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp Việt = English - French - Vietnamese dictionary of social sciences = Dictionnaire Anglais - Francais - Vietnamien des Sciences Sociales

Từ điển gồm 25 chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau, trong đó phần từ vựng về kinh tế khá phong phú. Với việc đưa tên riêng, thành ngữ, châm ngôn La tinh và chữ tắt làm tăng giá trị sử dụng.

Wedi'i Gadw mewn:
Manylion Llyfryddiaeth
Prif Awdur: Nguyễn, Thượng Hùng
Fformat: Llyfr
Iaith:Undetermined
Cyhoeddwyd: Thành phố Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh 2002
Pynciau:
Tagiau: Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
Disgrifiad
Crynodeb:Từ điển gồm 25 chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau, trong đó phần từ vựng về kinh tế khá phong phú. Với việc đưa tên riêng, thành ngữ, châm ngôn La tinh và chữ tắt làm tăng giá trị sử dụng.