Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ = English - VIetnamese dictionary of finance - investment - banking - accounting with explanation

שמור ב:
מידע ביבליוגרפי
פורמט: ספר
שפה:Undetermined
יצא לאור: Hà Nội KHKT 1999
נושאים:
תגים: הוספת תג
אין תגיות, היה/י הראשונ/ה לתייג את הרשומה!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ