Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ = English - VIetnamese dictionary of finance - investment - banking - accounting with explanation
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
KHKT
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00634nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_49107 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ | |
245 | 0 | |b = English - VIetnamese dictionary of finance - investment - banking - accounting with explanation | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 1999 | ||
650 | |a english language - dictionaries ( vietnamese ) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |