Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục = Basic educational tests and measurement
Tài liệu gồm có 4 phần: trắc nghiệm dùng ở lớp học, lý thuyết về đo lường, các bài trắc nghiệm tiêu chuẩn hóa, và ứng dụng các trắc nghiệm vào thực tiễn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01103nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_50522 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 370.13 | ||
082 | |b S867 | ||
100 | |a Stodola, Quentin | ||
245 | 0 | |a Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục = | |
245 | 0 | |b Basic educational tests and measurement | |
245 | 0 | |c Quentin Stodola, Kalmer Stordahl; Nghiêm Xuân Nùng dịch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a Tài liệu gồm có 4 phần: trắc nghiệm dùng ở lớp học, lý thuyết về đo lường, các bài trắc nghiệm tiêu chuẩn hóa, và ứng dụng các trắc nghiệm vào thực tiễn. | ||
526 | |a Đánh giá kết quả học tập Toán và Khoa học tự nhiên,Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và Khoa học Xã hội | ||
526 | |b SG422,SG423 | ||
650 | |a Education | ||
650 | |x Evaluation | ||
904 | |i T.Trang (sửa) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |