Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh = Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English
Sách gồm khoảng 25.000 thuật ngữ, có giải thích về hai lĩnh vực lớn có liên quan mật thiết với nhau: Khoa học và quản lý môi trường - phát triển bền vững.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01072nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_51945 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 100000 | ||
082 | |a 577.03 | ||
082 | |b L121 | ||
100 | |a Đặng, Mộng Lân | ||
245 | 0 | |a Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh = | |
245 | 0 | |b Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English | |
245 | 0 | |c Đặng Mộng Lân | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Sách gồm khoảng 25.000 thuật ngữ, có giải thích về hai lĩnh vực lớn có liên quan mật thiết với nhau: Khoa học và quản lý môi trường - phát triển bền vững. | ||
650 | |a Human ecology,Dictionaries | ||
650 | |x Terminology | ||
904 | |i Minh (sửa số pl 577.03/B105 thành 577.03/L121) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |