Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới = Viet Nam agriculture and rural area in the renovation period (1986 - 2002)
Trình bày thực trạng, sự phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn cùng những chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với nông nghiệp nông thôn thời kỳ 1986 - 2002.
Sparad:
| Huvudupphovsman: | |
|---|---|
| Materialtyp: | Bok |
| Språk: | Undetermined |
| Publicerad: |
Hà Nội
Thống Kê
2003
|
| Ämnen: | |
| Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 01148nam a2200241Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | CTU_56603 | ||
| 008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
| 020 | |c 200000 | ||
| 082 | |a 338.18 | ||
| 082 | |b C506 | ||
| 100 | |a Nguyễn, Sinh Cúc | ||
| 245 | 0 | |a Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới = | |
| 245 | 0 | |b Viet Nam agriculture and rural area in the renovation period (1986 - 2002) | |
| 245 | 0 | |c Nguyễn Sinh Cúc | |
| 260 | |a Hà Nội | ||
| 260 | |b Thống Kê | ||
| 260 | |c 2003 | ||
| 520 | |a Trình bày thực trạng, sự phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn cùng những chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với nông nghiệp nông thôn thời kỳ 1986 - 2002. | ||
| 650 | |a Rural development,Land use, rural,Agriculture and state,Vietnam,Phát triển nông thôn,Sử dụng đất, nông thôn,Việt Nam | ||
| 650 | |x Agricultural conditions,Điều kiện nông nghiệp | ||
| 650 | |z Vietnam | ||
| 904 | |i Năm, Trúc | ||
| 980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ | ||