|
|
|
|
LEADER |
00769nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_58473 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 664.0284
|
082 |
|
|
|b C101
|
100 |
|
|
|a Arun S. Mujumdar ... [et al.]
|
245 |
|
0 |
|a Các bài báo cáo tại hội thảo - tập huấn công nghệ sấy ASEAN =
|
245 |
|
0 |
|b Regional seminar and worshop on drying technology: Lecture notes
|
245 |
|
0 |
|c Arun S. Mujumdar ... [et al.]; Phan Hiếu Hiền và Trương Vĩnh biên dịch
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Tiểu ban SCNCER
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a food,food technology
|
650 |
|
|
|x drying,equipments and supplies,drying
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|