Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechanical engineering used in construction
Nội dung sách này giải thích các chủ điểm về - các hệ thống thiết bị điểm hoà không khí và đông lạnh - hệ thống khí nén, các phụ kiện và phụ tùng, các thiết bị đốt ga, dầu mỏ hóa lỏng - thiết bị và dụng cụ nấu nướng đốt dầu, ống, p...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01621nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_64662 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 45000 | ||
082 | |a 621.803 | ||
082 | |b H116 | ||
100 | |a Tống, Phước Hằng | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - English - Vietnamese dictionary of mechanical engineering used in construction | |
245 | 0 | |c Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Nội dung sách này giải thích các chủ điểm về - các hệ thống thiết bị điểm hoà không khí và đông lạnh - hệ thống khí nén, các phụ kiện và phụ tùng, các thiết bị đốt ga, dầu mỏ hóa lỏng - thiết bị và dụng cụ nấu nướng đốt dầu, ống, phụ tùng và thiết bị, hệ thống ống nước và phụ tùng, hệ thống vòi phun, sự thông gió và phân phối không khí, hệ thống và thiết bị sưởi ấm bằng không khí nóng.Với mỗi chủ điểm, các thuật ngữ được trình bày theo thứ tự (A-Z). | ||
650 | |a Mechanical engineering,English language | ||
650 | |x Dictionaries,Dictionaries,Vietnamese | ||
904 | |i Minh, Kiều Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |