|
|
|
|
LEADER |
00783nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_88852 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 183.78
|
082 |
|
|
|a 664.9
|
082 |
|
|
|b K41
|
100 |
|
|
|a Kerry, Joseph
|
245 |
|
0 |
|a Meat processing :
|
245 |
|
0 |
|b Improving quality
|
245 |
|
0 |
|c Joseph Kerry
|
260 |
|
|
|a Boca Raton
|
260 |
|
|
|b CRC Press
|
260 |
|
|
|c 2002
|
526 |
|
|
|a Công nghệ chế biến thịt và gia cầm,Thực tập chuyên ngành ngoài trường,Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
|
526 |
|
|
|b NS331,NN790,NNN626
|
650 |
|
|
|a Meat,Meat industry and trade
|
650 |
|
|
|x Quality,Quality control
|
904 |
|
|
|i Truc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|