Từ điển toán kinh tế thống kê kinh tế lượng Anh - Việt có giải thích : English - Vietnamese dictionary of economic mathematics, statistics, econometrics with explanation
Từ điển xếp theo trật tự A, B, C... có giải thích: các khái niệm có nội dung kinh tế, phản ánh các hiện tượng kinh tế; Các khái niệm thuộc về phương pháp phân tích có mặt trong các môn học như điều khiển học kinh tế, lý thuyết mô hình t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01234nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_91699 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 200000 | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b M312 | ||
100 | |a Nguyễn, Khắc Minh | ||
245 | 0 | |a Từ điển toán kinh tế thống kê kinh tế lượng Anh - Việt có giải thích : | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of economic mathematics, statistics, econometrics with explanation | |
245 | 0 | |c Nguyễn Khắc Minh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Kỹ thuật | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Từ điển xếp theo trật tự A, B, C... có giải thích: các khái niệm có nội dung kinh tế, phản ánh các hiện tượng kinh tế; Các khái niệm thuộc về phương pháp phân tích có mặt trong các môn học như điều khiển học kinh tế, lý thuyết mô hình toán-kinh tế | ||
650 | |a Economics, mathematical,Mathematical statistics,Econometrics | ||
650 | |x Dictionary | ||
650 | |z Vietnamese,Vietnamese | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |