Từ điển toán kinh tế thống kê kinh tế lượng Anh - Việt có giải thích : English - Vietnamese dictionary of economic mathematics, statistics, econometrics with explanation

Từ điển xếp theo trật tự A, B, C... có giải thích: các khái niệm có nội dung kinh tế, phản ánh các hiện tượng kinh tế; Các khái niệm thuộc về phương pháp phân tích có mặt trong các môn học như điều khiển học kinh tế, lý thuyết mô hình t...

Celý popis

Uloženo v:
Podrobná bibliografie
Hlavní autor: Nguyễn, Khắc Minh
Médium: Kniha
Jazyk:Undetermined
Vydáno: Hà Nội Khoa học Kỹ thuật 2004
Témata:
Tagy: Přidat tag
Žádné tagy, Buďte první, kdo otaguje tento záznam!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ