Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt giản yếu
Với hơn 23.000 thuật ngữ và thành ngữ bao quát hầu hết những ngành chủ yếu trong phạm vi kinh tế - thương mại như: Kinh tế học lý thuyết. Nông nghiệp, công nghiệp. Thị trường chứng khoán, ngân hàng, tài chính, kế toán...
שמור ב:
מחבר ראשי: | |
---|---|
פורמט: | ספר |
שפה: | Undetermined |
יצא לאור: |
Hà Nội
Thống kê
2004
|
נושאים: | |
תגים: |
הוספת תג
אין תגיות, היה/י הראשונ/ה לתייג את הרשומה!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|