Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English - Vietnamese /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Khải Nguyên
Tác giả khác: Vân Hạnh
Định dạng: Sách giấy
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Thống kê, 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 00929nam a2200337 4500
001 DLU060054577
005 ##20060622
040 # # |a DLU  |b vie 
041 # # |a vie 
044 # # |a vn 
082 # # |a 657.003  |b KH-N 
100 # # |a Khải Nguyên 
245 # # |a Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt =  |b Accounting - auditing commercial dictionary English - Vietnamese /  |c Khải Nguyên, Vân Hạnh 
246 # # |a Accounting - auditing commercial dictionary English - Vietnamese 
260 # # |a H. :  |b Thống kê,  |c 2005 
300 # # |a 717 tr. ;  |c 24 cm 
653 # # |a Kế toán 
653 # # |a Kiểm toán 
653 # # |a Từ điển 
700 # # |a Vân Hạnh 
923 # # |a 11/2006 
992 # # |a 130.000 
994 # # |a DLU 
998 # # |a TK 
900 # # |a True 
911 # # |a Đào Thị Thu Huyền 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt