|
|
|
|
LEADER |
01220nam a2200433 4500 |
001 |
DLU100103602 |
005 |
##200100111 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 664
|b Kyt
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật chế biến lương thực.
|n t.I /
|c Bùi Đức Hợi chủ biên, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a Kĩ thuật chế biến lương thực
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 370 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19x27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đức Hợi,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Ngọc Châu.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hồng Khanh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Cúc.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Hồng Nga.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Văn Lề.
|
923 |
# |
# |
|a 17/2009
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 96000
|
993 |
# |
# |
|a 2009
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|