|
|
|
|
LEADER |
02959nam a2200469 4500 |
001 |
DLU100112810 |
005 |
##20101028 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 664
|b Kyt
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật chế biến lương thực.
|n t.I /
|c Bùi Đức Hợi chủ biên, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a Kĩ thuật chế biến lương thực
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 370 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19x27 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ ba. Kỹ thuật sản xuất các loại bột -- Chương XVI. Thành lập quy trình chuẩn bị hạt trước khi nghiền -- Chương XVII. Các loại sản phẩm và kiều nghiền -- Chương XVIII. Quy trình nghiền thô -- Chương XIX. Quá trình làm giàu tấm -- Chương XX. Quá trình xát tấm -- Chương XXI. Quá trình nghiền mịn -- Chương XXII. Phân loại, kiểm tra thành phẩm và tính sản phẩm -- Chương XXIII. Kỹ thuật sản xuất bột ngô -- Chương XXIV. Kỹ thuật sản xuất các loại bột khoai, sắn.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ hai. Kỹ thuật sản xuất các loại gạo -- Chương XII. Kỹ thuật sản xuất các loại gạo từ thóc -- Chương XIII. Dùng dây chuyền sản xuất hiện có của các nhà máy xay xát gạo để sản xuất ngô mảnh -- Chương XIV. Kỹ thuật sản xấut các loại gạo khác -- Chương XV. Kỹ thuật sản xuất gạo nhân tạo và bỏng.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Cơ sở lý thuyết của các quá trình chế biến lương thực -- Chương I. Làm sạch, phân loại nguyên liệu và sản phẩm -- Chương II. Làm sạch mặt ngoài của hạt - trộn hạt -- Chương III. Gia công nước nhiệt -- Chương IV. Bóc vỏ hạt xay -- Chương V. Nghiền hạt -- Chương VI. Làm giàu sản phẩm sau khi bóc vỏ -- Chương VII. Làm giàu sản phẩm trung gian trong quá trình nghiền hạt -- Chương VIII. Xát và xoa gạo -- Chương IX. Định lượng và trọn các cấu tử -- Chương X. Ép viên và đóng bánh -- Chương XI. Kiểm tra và điều khiển quá trình sản xuất.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đức Hợi,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Ngọc Châu.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hồng Khanh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Cúc.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Hồng Nga.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Văn Lề.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 96000
|
993 |
# |
# |
|a 2009
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|