|
|
|
|
LEADER |
01045nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110122652 |
005 |
##20110621 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510.3
|b LE-T
|
100 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Thiện.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển toán học Anh - Anh Việt : Định nghĩa, giải thích, minh hoạ =
|b English - English Vietnamese dictionary of mathematics : Definitions, explanations, illustrations /
|c Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương.
|
246 |
# |
# |
|a English - English Vietnamese dictionary of mathematics : Definitions, explanations, illustrations
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 691 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
# |
# |
|a Sỹ Chương.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|