|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125208 |
005 |
##20110916 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660.62
|b LU-P
|
100 |
# |
# |
|a Lương Đức Phẩm,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm /
|c Lương Đức Phẩm.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 423 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.422-423.
|
650 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|x Ô nhiễm.
|
650 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|x Phân tích.
|
650 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|x Vi sinh vật học.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|