|
|
|
|
LEADER |
01805nam a2200385 4500 |
001 |
DLU120132339 |
005 |
##20120229 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 635.8
|b Nam
|
245 |
# |
# |
|a Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng =
|b Edible mushroom scientific base and cultivation technique /
|c Nguyễn Hữu Đống, ... [et al].
|
246 |
# |
# |
|a Edible mushroom scientific base and cultivation technique
|
250 |
# |
# |
|a Xuất bản lần thứ năm có chỉnh lý và bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Cơ sở khoa học và tình hình sản xuát nấm ăn phục vụ nội địa và xuật khẩu ở Việt Nam -- Tính toán hiệu quả kinh tế trong sản xuất các loại nấm ăn -- Chuẩn bị các điều kiện nuôi trồng nấm -- Kỹ thuật trồng nấm mỡ -- Kỹ thuật trồng nấm sò -- Kỹ thuật trồng nấm rơm -- Kỹ thuật trồng nấm mộc nhĩ -- Kỹ thuật trồng nấm hương -- Kỹ thuật trồng nấm Linh chi -- Kỹ thuật trồng nấm Trân châu (Trà tân) -- Giá trị dinh dưỡng và giá trị làm thuốc của các loại nấm ăn - nấm dược liệu -- Cách ăn nấm tươi -- Một số món ăn từ nấm.
|
650 |
# |
# |
|a Nấm ăn.
|
650 |
# |
# |
|a Trồng nấm.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Xuân Linh.
|
700 |
# |
# |
|a Federico, Zani.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đống,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Sơn.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 16500
|
993 |
# |
# |
|a 2005
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|