|
|
|
|
LEADER |
01953nam a2200421 4500 |
001 |
DLU210000000 |
005 |
##20210106 |
020 |
# |
# |
|a 9786046713203
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 579
|b Vis
|
245 |
# |
# |
|a Vi sinh vật học.
|n t.II,
|p Sinh lý học, sinh hóa học, di truyền học, miễn dịch học và sinh thái học vi sinh vật /
|c Nguyễn Lân Dũng,...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 725 tr. :
|b minh họa ;
|c 27 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 13. Dinh dưỡng của vi sinh vật -- Chương 14. Sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật -- Chương 15. Ức chế vi sinh vật bằng các tác nhân vật lý và hóa học -- Chương 16. Khái niệm chung về trao đổi chất ở vi sinh vật -- Chương 17. Giải phóng và bảo toàn năng lượng ở vi sinh vật -- Chương 18. Sử dụng năng lượng trong sinh tổng hợp ở vi sinh vật
|
505 |
# |
# |
|a Chương 19. Mối quan hệ giữa virut và tế bào -- Chương 20. Di truyền học vi sinh vật -- Chương 21. Vi sinh vật và miễn dịch học -- Chương 22. Sản xuất và sử dụng vacxin -- Chương 23. Sinh thái học vi sinh vật -- Chương 24. Vi sinh vật trong môi trường nước -- Chương 25. Vi sinh vật học thực phẩm.
|
650 |
# |
# |
|a Vi sinh vật học.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Việt Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Chung Chí Thành.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Hòa.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Hiệp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Quyến.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Lân Dũng.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thành Hổ.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Ty.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 225000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|