Dân số học : Sách đào tạo hệ bác sĩ y học dự phòng

Cung cấp những kiến thức cơ bản cho các đối tượng chuyên khoa y tế dự phòng về các quá trình dân số, dân số phát triển, y tế, vấn đề dự báo và chính sách về dân số

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Chí Liêm
Tác giả khác: Trương Việt Dũng, Nguyễn Duy Luật, Nguyễn Đăng Vững, Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2011
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02946aam a22003738a 4500
001 NCT_10671
008 120106s2011 ||||||viesd
999 |c 515  |d 515 
020 |c 81000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 613.9  |b L304 
100 1 |a Trần Chí Liêm 
245 0 0 |a Dân số học :  |b Sách đào tạo hệ bác sĩ y học dự phòng  |c Trần Chí Liêm (chủ biên) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2011 
300 |a 351tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dân số học 
520 3 |a Cung cấp những kiến thức cơ bản cho các đối tượng chuyên khoa y tế dự phòng về các quá trình dân số, dân số phát triển, y tế, vấn đề dự báo và chính sách về dân số 
700 1 |a Trương Việt Dũng 
700 1 |a Nguyễn Duy Luật 
700 1 |a Nguyễn Đăng Vững 
700 1 |a Nguyễn Thị Thuý Hạnh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3540  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05991  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3541  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05992  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3542  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05993  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3543  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05994  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3544  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05995  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3545  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05996  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3546  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05997  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3547  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05998  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 3548  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 613.9 L304  |p MD.05999  |r 2017-11-13  |v 81000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 7067  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-16  |l 1  |o 613.9 L304  |p MD.11458  |r 2018-12-17  |s 2018-12-05  |v 81000.00  |w 2018-04-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 7068  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-16  |o 613.9 L304  |p MD.11457  |r 2018-04-16  |v 81000.00  |w 2018-04-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_900000000000000_L304  |7 0  |9 7069  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-16  |o 613.9 L304  |p MD.10832  |r 2018-04-16  |v 81000.00  |w 2018-04-16  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ