Chuyên đề dị ứng học : Tài liệu giảng dạy cho đối tượng sau đại học Tập 1

Một số kiến thức hiện đại về cơ chế phát sinh bệnh dị ứng, những phương pháp chẩn đoán và điều trị đặc hiệu, những bệnh dị ứng thường gặp và cách xử lý

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Năng An (Chủ biên)
Tác giả khác: Vũ Minh Thục, Lê Văn Khang, Phan Quang Đoàn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2002
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02559nam a22003498a 4500
001 NCT_10775
008 040524s2002 b 000 0 vieod
999 |c 519  |d 519 
020 |c 21500 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.7  |b Ch527 
100 1 |a Nguyễn Năng An  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Chuyên đề dị ứng học :  |b Tài liệu giảng dạy cho đối tượng sau đại học  |n Tập 1  |c Nguyễn Năng An (chủ biên) 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Y học  |c 2002 
300 |a 191tr : hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dị ứng học 
520 3 |a Một số kiến thức hiện đại về cơ chế phát sinh bệnh dị ứng, những phương pháp chẩn đoán và điều trị đặc hiệu, những bệnh dị ứng thường gặp và cách xử lý 
655 |a Dược học 
700 1 |a Vũ Minh Thục 
700 1 |a Lê Văn Khang 
700 1 |a Phan Quang Đoàn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3399  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06171  |r 2017-11-11  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3400  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06172  |r 2017-11-11  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3401  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06173  |r 2017-11-11  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3402  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06174  |r 2018-10-29  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3403  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06175  |r 2017-11-11  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3404  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06176  |r 2017-11-11  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3405  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06177  |r 2017-11-11  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3406  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 Ch527  |p MD.06178  |r 2018-07-04  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_CH527  |7 0  |9 3407  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 2  |o 615.7 Ch527  |p MD.06179  |r 2018-11-23  |s 2018-11-12  |v 21500.00  |w 2017-11-11  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ