Hoá dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 1

Trình bày cấu trúc hoá học, tác dụng dược lý, tên khoa học, công dụng của các nhóm thuốc: thuốc an thần, gây mê, thuốc giảm đau, trị ho..

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Đức Hậu
Tác giả khác: Nguyễn Đình Hiển, Nguyễn Văn Thục, Thái Duy Thìn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2007
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03040aam a22003738a 4500
001 NCT_10907
008 071002s2007 ||||||viesd
999 |c 524  |d 524 
020 |c 56000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.19  |b H111/T.1 
100 1 |a Trần Đức Hậu 
245 1 0 |a Hoá dược :  |b Sách đào tạo dược sĩ đại học  |n Tập 1  |c Trần Đức Hậu (chủ biên) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2007 
300 |a 298tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày cấu trúc hoá học, tác dụng dược lý, tên khoa học, công dụng của các nhóm thuốc: thuốc an thần, gây mê, thuốc giảm đau, trị ho.. 
653 |a Dược học 
700 1 |a Nguyễn Đình Hiển 
700 1 |a Nguyễn Văn Thục 
700 1 |a Thái Duy Thìn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3497  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06141  |r 2019-06-29  |s 2019-06-15  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3498  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 3  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06142  |r 2020-11-30  |s 2020-10-31  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3499  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 4  |m 1  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06143  |r 2019-10-14  |s 2019-10-02  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3500  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 2  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06144  |r 2020-03-27  |s 2020-03-23  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3501  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 3  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06146  |r 2020-07-24  |s 2020-07-20  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3502  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06147  |r 2017-11-13  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3503  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 5  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06148  |r 2020-07-07  |s 2020-07-06  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3504  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06149  |r 2018-07-04  |s 2018-06-19  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3505  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 3  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06150  |r 2020-03-27  |s 2020-03-23  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3506  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06151  |r 2017-11-13  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3507  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06152  |r 2017-11-13  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_1  |7 0  |9 3517  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |m 1  |o 615.19 H111/T.1  |p MD.06145  |r 2018-04-14  |s 2018-03-20  |v 56000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ