Công nghệ sinh học Tập 5 Công nghệ vi sinh và môi trường
Nội dung sách trình bày công nghệ sản xuất insulin, vacxin, interferon, ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm, công nghệ sản xuất Acid hữu cơ, cồn nhiên liệu từ lignocellulose.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02573nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_139627 | ||
008 | 220316b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7196 |d 7196 | ||
020 | |c 38000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 660.6 |b T600/T.5 |
100 | 1 | |a Phạm Văn Ty | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ sinh học |n Tập 5 |p Công nghệ vi sinh và môi trường |c Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 175 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách trình bày công nghệ sản xuất insulin, vacxin, interferon, ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm, công nghệ sản xuất Acid hữu cơ, cồn nhiên liệu từ lignocellulose. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Vũ Nguyên Thành | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25846 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20427 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25847 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20428 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25848 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20429 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25849 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20430 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25850 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20431 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25851 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20432 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25852 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20433 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25853 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20434 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25854 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20435 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_T600_T_5 |7 0 |9 25855 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-23 |o 660.6 T600/T.5 |p MD.20436 |r 2022-07-23 |v 38000.00 |w 2022-07-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |