Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất thực phẩm Tập 1 Các quá trình thiết bị cơ học: Quyển 2 phân riêng bằng: màng, máy ly tâm, không khí, thủy lực, vận chuyển lưu chất: bơm, quạt, máy nén, tính hệ thống đường ống
Trình bày các quá trình và thiết bị cơ học: máy ly tâm, phân loại bằng không khí và thuỷ lực, vận chuyển bằng khí động, thuỷ động, tính toán đường ống, bơm chất lỏng, quạt và máy nén vận chuyển chất khí...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia
2020
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02936nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_140539 | ||
008 | 220818b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7241 |d 7241 | ||
020 | |a 9786047376568 |c 46000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 660.2 |b C101Q/T.1-Q.2 |
245 | 1 | 0 | |a Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất thực phẩm |n Tập 1 |p Các quá trình thiết bị cơ học: Quyển 2 phân riêng bằng: màng, máy ly tâm, không khí, thủy lực, vận chuyển lưu chất: bơm, quạt, máy nén, tính hệ thống đường ống |c Trần Hùng Dũng [et al.] |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia |c 2020 | ||
300 | |a 281 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày các quá trình và thiết bị cơ học: máy ly tâm, phân loại bằng không khí và thuỷ lực, vận chuyển bằng khí động, thuỷ động, tính toán đường ống, bơm chất lỏng, quạt và máy nén vận chuyển chất khí | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Hữu Hiếu | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Lục | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26032 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20551 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26033 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20552 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26034 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20553 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26035 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20554 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26036 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20555 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26037 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20556 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26038 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20557 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26039 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20558 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26040 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20559 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_200000000000000_C101Q_T_1Q_2 |7 0 |9 26041 |a 000001 |b 000001 |d 2022-08-18 |o 660.2 C101Q/T.1-Q.2 |p MD.20560 |r 2022-08-18 |w 2022-08-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |