Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, khách sạn
Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01892nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_141993 | ||
008 | 200326b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7310 |d 7310 | ||
020 | |a 9786049718526 |c 395000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 363.193 |b Đ103 |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, khách sạn |c Hữu Đại (Hệ Thống) |
260 | |a H. |b Lao động |c 2018 | ||
300 | |a 390 tr. |b Minh họa |c 28cm | ||
520 | 3 | |a Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, khách sạn giúp bạn đọc kịp thời nắm bắt những quy định quan trọng. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Hữu Đại |e Hệ thống | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_193000000000000_Đ103 |7 0 |9 26331 |a 000001 |b 000001 |d 2022-10-05 |o 363.193 Đ103 |p MD.20781 |r 2022-10-05 |v 395000.00 |w 2022-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_193000000000000_Đ103 |7 0 |9 26332 |a 000001 |b 000001 |d 2022-10-05 |o 363.193 Đ103 |p MD.20782 |r 2022-10-05 |v 395000.00 |w 2022-10-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |