Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2016 = Results of the rural, agricultural and fishery census 2016
Tổng cục Thống kê biên soạn ấn phẩm "Kết quả Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2016" với 2 phần chính: (1) Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội nông thôn và sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản 2011-2016; (2) Một sô...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01197nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_150510 | ||
008 | 230601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7777 |d 7777 | ||
020 | |a 9786047507016 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.1 |b K258Q |
245 | 0 | 0 | |a Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2016 = |b Results of the rural, agricultural and fishery census 2016 |c Tổng Cục thống kê |
260 | |a H. |b Thống kê |c 2018 | ||
300 | |a 684 tr. |c 30cm | ||
520 | 3 | |a Tổng cục Thống kê biên soạn ấn phẩm "Kết quả Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2016" với 2 phần chính: (1) Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội nông thôn và sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản 2011-2016; (2) Một số chỉ tiêu chủ yếu kết quả Tổng điều tra năm 2016. | |
653 | |a Tham khảo | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_100000000000000_K258Q |7 0 |9 27762 |a 000001 |b 000001 |d 2023-06-01 |o 338.1 K258Q |p TK.03382 |r 2023-06-01 |w 2023-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |