Những bí quyết căn bản để thành công trong PR
Giới thiệu khung pháp lý và đạo đức của các hoạt động PR, nêu rõ mối tương quan giữa lĩnh vực này và các đối tác có liên quan như nhà cung cấp, thợ chụp ảnh, nhà in, nhân viên đồ họa và giới truyền thông. Mô tả cụ thể cách tổ chức triê...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03343aam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16972 | ||
008 | 150605s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 799 |d 799 | ||
020 | |a 9786041036901 |c 58000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 659.2 |b H100 |
100 | 1 | |a Henslowe, Philip | |
245 | 1 | 0 | |a Những bí quyết căn bản để thành công trong PR |c Philip Henslowe ; Biên dịch: Trung Anh, Việt Hà |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt |c 2014 | ||
300 | |a 223tr. |c 21cm | ||
500 | |a Tên sách nguyên bản: Public relations : A practical guide to the basisc | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu khung pháp lý và đạo đức của các hoạt động PR, nêu rõ mối tương quan giữa lĩnh vực này và các đối tác có liên quan như nhà cung cấp, thợ chụp ảnh, nhà in, nhân viên đồ họa và giới truyền thông. Mô tả cụ thể cách tổ chức triển lãm, lễ trưng bày, thậm chí cả cách tổ chức những buổi lễ đón tiếp các quan chức chính phủ, hoàng gia... | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
655 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
700 | 0 | |a Việt Hà |e biên dịch | |
700 | 0 | |a Trung Anh |e biên dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3058 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07950 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3059 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07952 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3060 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 1 |o 659.2 H100 |p MD.07953 |q 2018-04-25 |r 2018-04-11 |s 2018-04-11 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3061 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07954 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3062 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 1 |o 659.2 H100 |p MD.07955 |q 2022-03-03 |r 2022-02-17 |s 2022-02-17 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3063 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07956 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3064 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07957 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3065 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 1 |m 1 |o 659.2 H100 |p MD.07958 |r 2021-09-27 |s 2021-09-04 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3066 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07959 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3121 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 H100 |p MD.07951 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 3338 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 659.2 H100 |p MD.09070 |r 2017-11-11 |v 58000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_H100 |7 0 |9 22203 |a 000001 |b 000001 |d 2022-02-18 |o 659.2 H100 |p MD.19251 |r 2022-02-18 |v 58000.00 |w 2022-02-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |