Xử lý nước thải công nghiệp
Phương pháp tính toán và xác định thông số tính loại, thiết kế các công trình xử lý trong hệ thống dây chuyền công nghệ xử lý nước thải. Giới thiệu một số qui trình công nghệ, áp dụng cho hiệu quả trong thực tế xử lý nước thải...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2015
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01735aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18330 | ||
008 | 090408s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 869 |d 869 | ||
020 | |c 55000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.42 |b L103 |
100 | 1 | |a Trịnh Xuân Lai | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý nước thải công nghiệp |c Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2015 | ||
300 | |a 145tr. |b bảng, hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Phương pháp tính toán và xác định thông số tính loại, thiết kế các công trình xử lý trong hệ thống dây chuyền công nghệ xử lý nước thải. Giới thiệu một số qui trình công nghệ, áp dụng cho hiệu quả trong thực tế xử lý nước thải | |
653 | |a Quản lý tài nguyên & Môi trường | ||
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Trọng Dương | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420000000000000_L103 |7 0 |9 5638 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |o 628.42 L103 |p MD.04292 |r 2017-12-09 |v 55000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420000000000000_L103 |7 0 |9 5639 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |l 1 |o 628.42 L103 |p MD.04293 |r 2019-12-11 |s 2019-11-29 |v 55000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420000000000000_L103 |7 0 |9 5640 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |o 628.42 L103 |p MD.04294 |r 2017-12-09 |v 55000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420000000000000_L103 |7 0 |9 5641 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |l 1 |o 628.42 L103 |p MD.09051 |r 2019-11-12 |s 2019-10-04 |v 55000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |