Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp
Tổng quan về tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp trong điều kiện tin học hoá. Tổ chức thu thập dữ liệu. Xây dựng các chính sách kế toán áp dụng cho doanh nghiệp và quy trình lập , luân chuyển chứng từ. Tổ chức báo cáo kế toán và cung...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp Hồ Chí Minh
Phương Đông
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02767aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24855 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1179 |d 1179 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.7 |b Â121 |
100 | 1 | |a Nguyễn Phước Bảo Ấn |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp |c Nguyễn Phước Bảo Ấn (chủ biên) ; Bùi Quang Hùng, Trần Thanh Thúy... |
260 | |a Tp Hồ Chí Minh |b Phương Đông |c 2012 | ||
300 | |a 354 tr. |c 24 cm |b Minh họa | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán-kiểm toán. Bộ môn hệ thống thông tin kế toán | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp trong điều kiện tin học hoá. Tổ chức thu thập dữ liệu. Xây dựng các chính sách kế toán áp dụng cho doanh nghiệp và quy trình lập , luân chuyển chứng từ. Tổ chức báo cáo kế toán và cung cấp thông tin kế toán... | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Bùi Quang Hùng | |
700 | 1 | |a Trần Thanh Thúy | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10388 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07284 |r 2018-06-12 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10389 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07285 |r 2018-06-12 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10390 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07286 |r 2018-06-12 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10391 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07287 |r 2018-06-12 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10392 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07288 |r 2018-06-12 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10393 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 1 |o 657.7 Â121 |p MD.07289 |r 2020-03-27 |s 2020-03-20 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10394 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07290 |r 2020-10-20 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10395 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07291 |r 2018-06-12 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_Â121 |7 0 |9 10396 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.7 Â121 |p MD.07292 |r 2020-10-20 |v 40000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |