Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm
Tài liệu được cho sinh viên ngành Máy và Thiết bị công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học. Nội dung giáo trình đề cập lý thuyết sấy và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm. Ngoài ra tài liệu còn đề cập những cấu tạo cụ thể của các loại...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01967aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24983 | ||
008 | 160616s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1187 |d 1187 | ||
020 | |c 24000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 664.0284 |b M112 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn May | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm |c Nguyễn Văn May |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2004 | ||
300 | |a 234tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Tài liệu được cho sinh viên ngành Máy và Thiết bị công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học. Nội dung giáo trình đề cập lý thuyết sấy và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm. Ngoài ra tài liệu còn đề cập những cấu tạo cụ thể của các loại tủ sấy, buồng sấy, hầm sấy, tháp sấy, máy sấy băng tải, máy sấy phun... cùng những ưu và nhược điểm. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028400000000000_M112 |7 0 |9 10238 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 664.0284 M112 |p MD.12327 |r 2018-06-09 |v 24000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028400000000000_M112 |7 0 |9 10239 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 664.0284 M112 |p MD.12328 |r 2018-06-09 |v 24000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028400000000000_M112 |7 0 |9 10240 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 664.0284 M112 |p MD.12329 |r 2018-06-09 |v 24000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028400000000000_M112 |7 0 |9 10241 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 664.0284 M112 |p MD.12330 |r 2018-06-09 |v 24000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028400000000000_M112 |7 0 |9 10242 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |l 1 |o 664.0284 M112 |p MD.12331 |r 2020-10-06 |s 2020-09-24 |v 24000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |