Giáo trình cơ học kết cấu Tập 2 Hệ siêu tĩnh
Trình bày kỹ năng tính toán kết cấu hệ siêu tĩnh như: chuyển vị của hệ thanh phẳng tĩnh định, phương pháp lực, phương pháp lực cho dầm liên tục, phương pháp chuyển vị, phương pháp gần đúng và tổ hợp tải trọng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02552aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25274 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1204 |d 1204 | ||
020 | |c 175000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.17 |b L105/T.2 |
100 | 1 | |a Bạch Vũ Hoàng Lan |e chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình cơ học kết cấu |n Tập 2 |p Hệ siêu tĩnh |c Bạch Vũ Hoàng Lan (chủ biên); Trần Văn Dần, Phạm Văn Mạnh |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2015 | ||
300 | |a 365 tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày kỹ năng tính toán kết cấu hệ siêu tĩnh như: chuyển vị của hệ thanh phẳng tĩnh định, phương pháp lực, phương pháp lực cho dầm liên tục, phương pháp chuyển vị, phương pháp gần đúng và tổ hợp tải trọng | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Phạm Văn Mạnh | |
700 | 1 | |a Trần Văn Dần | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8718 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08255 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8719 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08256 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8720 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08257 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8721 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08258 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8722 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08259 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8723 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08260 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8724 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08261 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8725 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08262 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_L105_T_2 |7 0 |9 8726 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 624.17 L105/T.2 |p MD.08263 |r 2018-05-23 |v 175000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |