Nội soi tiêu hóa
Trình bày sơ lược sự phát triển nội soi tiêu hoá ống mềm ở nước ta; phương pháp rửa-tẩy uế-sát khuẩn máy nội soi thực quản, dạ dày, ống mềm; phương pháp cắt polyp nội soi; phương pháp nội soi điều trị bệnh trĩ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02565nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34601 | ||
008 | 180508b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1672 |d 1672 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.3 |b Tr102 |
100 | 1 | |a Nguyễn Khánh Trạch |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Nội soi tiêu hóa |c Nguyễn Khánh Trạch |
260 | |a H. |b Y học |c 2016 | ||
300 | |a 238 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bệnh viện Bạch Mai | ||
520 | 3 | |a Trình bày sơ lược sự phát triển nội soi tiêu hoá ống mềm ở nước ta; phương pháp rửa-tẩy uế-sát khuẩn máy nội soi thực quản, dạ dày, ống mềm; phương pháp cắt polyp nội soi; phương pháp nội soi điều trị bệnh trĩ | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Phạm Thị Thu Hồ |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Lê Tuyết Anh |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7927 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12131 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7928 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12132 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7929 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12133 |r 2019-03-30 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7930 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12134 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7931 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12135 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7932 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12136 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7933 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12137 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7934 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12138 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7935 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12139 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_TR102 |7 0 |9 7936 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-08 |o 616.3 Tr102 |p MD.12140 |r 2018-05-08 |v 140000.00 |w 2018-05-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |