Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập XI Phương pháp thử : Thủy tinh, kính xây dựng, vật liệu lợp và chất dẻo, vật liệu chịu lửa, đất xây dựng, nước, không khí
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập 11 trình bày về phương pháp thử về thủy tinh, kính xây dựng, vật liệu lợp và chất dẻo, vật liệu chịu lửa, đất xây dựng, nước, không khí
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2009
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01789nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37457 | ||
008 | 180530b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1809 |d 1809 | ||
020 | |c 250000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.0218 |b K304/T.11 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = |b Proceeding of Vietnam construction standards |n Tập XI |p Phương pháp thử : Thủy tinh, kính xây dựng, vật liệu lợp và chất dẻo, vật liệu chịu lửa, đất xây dựng, nước, không khí |c Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2009 | ||
300 | |a 539 tr. |b Bảng, hình vẽ |c 31cm | ||
520 | 3 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập 11 trình bày về phương pháp thử về thủy tinh, kính xây dựng, vật liệu lợp và chất dẻo, vật liệu chịu lửa, đất xây dựng, nước, không khí | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Tiến Đích | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thế Hùng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Lâm | |
710 | 0 | 2 | |a Bộ Xây Dựng |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_021800000000000_K304_T_11 |7 0 |9 9007 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-30 |o 624.0218 K304/T.11 |p MD.11260 |r 2018-05-30 |v 250000.00 |w 2018-05-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_021800000000000_K304_T_11 |7 0 |9 9008 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-30 |o 624.0218 K304/T.11 |p MD.11261 |r 2018-05-30 |v 250000.00 |w 2018-05-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |