Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm Tập 2 Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng
Những kiến thức cơ bản về phân riêng hệ không đồng nhất như: hệ không khí, hệ lỏng. Kỹ thuật khuấy trộn chất lỏng, đập, nghiền, sàng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01837aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_53685 | ||
008 | 141006s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 2573 |d 2573 | ||
020 | |c 98000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed |a 661 |b B311/T.2 |
100 | 1 | |a Nguyễn Bin | |
245 | 1 | 0 | |a Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm |n Tập 2 |p Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng |c Nguyễn Bin |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2013 | ||
300 | |a 320tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về phân riêng hệ không đồng nhất như: hệ không khí, hệ lỏng. Kỹ thuật khuấy trộn chất lỏng, đập, nghiền, sàng | |
653 | |a Công nghệ kỹ thuật hóa học | ||
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_2 |7 0 |9 14663 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.2 |p MD.13522 |r 2018-10-19 |v 98000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_2 |7 0 |9 14664 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |l 1 |o 661 B311/T.2 |p MD.13523 |q 2022-02-27 |r 2022-02-12 |s 2022-02-12 |v 98000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_2 |7 0 |9 14665 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |l 1 |o 661 B311/T.2 |p MD.13524 |r 2019-01-03 |s 2018-12-19 |v 98000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_2 |7 0 |9 14666 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.2 |p MD.13525 |r 2018-10-19 |v 98000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_B311_T_2 |7 0 |9 14667 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-19 |o 661 B311/T.2 |p MD.13526 |r 2018-10-19 |v 98000.00 |w 2018-10-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |