Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2013 = Can Tho city statistical yearbook 2013
Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Cục Thống kê TP. Cần Thơ
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 00997nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_54743 | ||
008 | 181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2631 |d 2631 | ||
020 | |c 500000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 315.97 |b N305G |
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2013 = |b Can Tho city statistical yearbook 2013 |
260 | |a Cần Thơ |b Cục Thống kê TP. Cần Thơ |c 2014 | ||
300 | |a 319 tr. |b Bảng, biểu đồ |c 26cm | ||
500 | |a Nhan đề bìa: Niên giám thống kê 2013 | ||
520 | 3 | |a Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 14797 |a 000001 |b 000001 |d 2018-11-03 |o 315.97 N305G |p MD.13729 |r 2018-11-03 |v 500000.00 |w 2018-11-03 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |