Giáo trình giải tích Tập 3 Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt
Tập 3 gồm 3 chương nói về tích phân suy rộng và tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội Riemann, tích phân đường và tích phân mặt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02668nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61155 | ||
008 | 190308b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2964 |d 2964 | ||
020 | |c 25500 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515 |b L431/T.3 |
100 | 1 | |a Trần Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích |n Tập 3 |p Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | |a In lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2009 | ||
300 | |a 209 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Tập 3 gồm 3 chương nói về tích phân suy rộng và tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội Riemann, tích phân đường và tích phân mặt. | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Đình Sang | |
700 | 1 | |a Hoàng Quốc Toàn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16039 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14905 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16040 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14906 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16041 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14907 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16042 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14908 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16043 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14909 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16044 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14910 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16045 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14911 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16046 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14912 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16047 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14913 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L431_T_3 |7 0 |9 16048 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-08 |o 515 L431/T.3 |p MD.14914 |r 2019-03-08 |v 25500.00 |w 2019-03-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |