PR nội bộ và PR cộng đồng = Public relation: The profession and the practice

Sách cung cấp cho bạn đọc sự hiểu biết về những hoạt động truyền thông cơ bản, cơ hội truyền thông mới và những phương tiện hỗ trợ hiệu quả hơn cho hoạt động quan hệ công chúng.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Lattimore, Dan, Baskin, Otis, Heiman, Suzette T., Toth, Elizabeth L., Nguyễn Thị Phương Thúy (Dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Bách khoa Hà Nội 2018
Phiên bản:Ấn bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02136nam a22003137a 4500
001 NCT_61209
008 190308b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2966  |d 2966 
020 |a 9786049504365  |c 185000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 659.2  |b L351 
245 0 0 |a PR nội bộ và PR cộng đồng =  |b Public relation: The profession and the practice  |c Dan Lattimore , Otis Baskin, Suzette T. Heiman, Elizabeth L. Toth 
250 |a Ấn bản lần thứ 4 
260 |a H.  |b Bách khoa Hà Nội  |c 2018 
300 |a 229 tr.  |b Minh họa  |c 24cm 
520 3 |a Sách cung cấp cho bạn đọc sự hiểu biết về những hoạt động truyền thông cơ bản, cơ hội truyền thông mới và những phương tiện hỗ trợ hiệu quả hơn cho hoạt động quan hệ công chúng. 
653 |a Quan hệ công chúng (PR) 
700 1 |a Lattimore, Dan 
700 1 |a Baskin, Otis  
700 1 |a Heiman, Suzette T.  
700 1 |a  Toth, Elizabeth L. 
700 1 |a Nguyễn Thị Phương Thúy  |e Dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 659_200000000000000_L351  |7 0  |9 16067  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |l 1  |o 659.2 L351  |p MD.14792  |r 2019-04-19  |s 2019-03-18  |v 185000.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 659_200000000000000_L351  |7 0  |9 16068  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |l 1  |o 659.2 L351  |p MD.14793  |r 2019-04-19  |s 2019-03-19  |v 185000.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 659_200000000000000_L351  |7 0  |9 16069  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 659.2 L351  |p MD.14794  |r 2019-03-08  |v 185000.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 659_200000000000000_L351  |7 0  |9 16070  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |l 1  |o 659.2 L351  |p MD.14795  |r 2020-12-30  |s 2020-12-26  |v 185000.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 659_200000000000000_L351  |7 0  |9 16071  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 659.2 L351  |p MD.14796  |r 2019-03-08  |v 185000.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 659_200000000000000_L351  |7 0  |9 16072  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 659.2 L351  |p MD.14797  |r 2019-03-08  |v 185000.00  |w 2019-03-08  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ