Tự lập trên đất Mỹ
Cuốn sách mang đến thông điệp và bí quyết kinh doanh của John McCormack, chủ nhân của mạng lưới 16 viện uốn tóc cực kì thành công và hưng thịnh ở Texas tên là "Visible Changes". Ông sẽ giới thiệu cho bạn đọc các nguyên tắc cơ bản để thà...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02937nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_71345 | ||
008 | 191011b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3471 |d 3471 | ||
020 | |c 25000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 650.1 |b C153 |
100 | 1 | |a McCormack, John | |
245 | 1 | 0 | |a Tự lập trên đất Mỹ |c John McCormack ; Hữu Cảnh, Minh Đức (dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2006 | ||
300 | |a 250 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách mang đến thông điệp và bí quyết kinh doanh của John McCormack, chủ nhân của mạng lưới 16 viện uốn tóc cực kì thành công và hưng thịnh ở Texas tên là "Visible Changes". Ông sẽ giới thiệu cho bạn đọc các nguyên tắc cơ bản để thành công mà ông đã học được như "quy luật 20%", đừng do dự mà hãy tiến lên cũng như những câu chuyện thật của cá nhân ông và bạn ông về những khó khăn đã gặp phải. Trên hết, McCormack muốn thuyết phục bạn rằng bất cứ ai cũng có cơ hội trở thành triệu phú, kế cả bạn. | |
653 | |a Sách tham khảo | ||
700 | 0 | |a Hữu Cảnh |e Dịch | |
700 | 0 | |a Minh Đức |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18125 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01743 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18126 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01744 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18127 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01745 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18128 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01746 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18129 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01747 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18130 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01748 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18131 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01749 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18132 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01750 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18133 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01751 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_C153 |7 0 |9 18134 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |o 650.1 C153 |p TK.01752 |r 2019-10-11 |v 25000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |