Giáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí
Sách cung cấp những kiến thức cơ bản, lựa chọn được biện pháp xử lý hợp lý, nhằm xử lý triệt để các chất ô nhiếm có trong khí thải với chi phí hợp lý.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02266nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_73259 | ||
008 | 200208b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3569 |d 3569 | ||
020 | |a 9786047320646 |c 146000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.53 |b Th116 |
100 | 1 | |a Đinh Xuân Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí |c Đinh Xuân Thắng |
260 | |a Tp Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |c 2014 | ||
300 | |a 372 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp những kiến thức cơ bản, lựa chọn được biện pháp xử lý hợp lý, nhằm xử lý triệt để các chất ô nhiếm có trong khí thải với chi phí hợp lý. | |
653 | |a Quản lý tài nguyên & Môi trường. | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18462 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04068 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18463 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04069 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18464 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04070 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18465 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04071 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18466 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04072 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18467 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04073 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18468 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04074 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_TH116 |7 0 |9 18469 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-08 |o 628.53 Th116 |p MD.04075 |r 2020-02-08 |v 146000.00 |w 2020-02-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |